Lựa chọn
Các tổ yến được tuyển chọn và cam kết không pha trộn để tăng trọng lượng
Quy trình làm sạch yến được thực hiện thủ công tỉ mỉ không sử dụng hóa chất. Đảm bảo sản phẩm sạch các sợi lông yến dù rất nhỏ
Yến sào được sấy khô giữ độ ẩm tối thiểu để sản phẩm có trọng lượng và thời gian bảo quản lâu nhất mà không làm mất đi nguồn dinh dưỡng thiên nhiên
Khách hàng
T. NAM ĐỊNH | Địa chỉ | |
1 | Phường Bà Triệu | P. Bà Triệu, TP. Nam Định, T. Nam Định |
2 | Xã Bạch Long | X. Bạch Long, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
3 | Xã Bình Hòa | X. Bình Hòa, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
4 | Xã Bình Minh | X. Bình Minh, H. Nam Trực, T. Nam Định |
5 | Thị trấn Cát Thành | TT. Cát Thành, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
6 | Thị trấn Cổ Lễ | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
7 | Thị trấn Cồn | TT. Cồn, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
8 | Xã Cộng Hòa | X. Cộng Hòa, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
9 | Phường Cửa Bắc | P. Cửa Bắc, TP. Nam Định, T. Nam Định |
10 | Phường Cửa Nam | P. Cửa Nam, TP. Nam Định, T. Nam Định |
11 | Xã Đại An | X. Đại An, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
12 | Xã Đại Thắng | X. Đại Thắng, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
13 | Xã Điền Xá | X. Điền Xá, H. Nam Trực, T. Nam Định |
14 | Xã Đồng Sơn | X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định |
15 | Xã Giao An | X. Giao An, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
16 | Xã Giao Châu | X. Giao Châu, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
17 | Xã Giao Hà | X. Giao Hà, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
18 | Xã Giao Hải | X. Giao Hải, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
19 | Xã Giao Hương | X. Giao Hương, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
20 | Xã Giao Lạc | X. Giao Lạc, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
21 | Xã Giao Long | X. Giao Long, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
22 | Xã Giao Nhân | X. Giao Nhân, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
23 | Xã Giao Phong | X. Giao Phong, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
24 | Xã Giao Tân | X. Giao Tân, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
25 | Xã Giao Thanh | X. Giao Thanh, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
26 | Xã Giao Thiện | X. Giao Thiện, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
27 | Xã Giao Thịnh | X. Giao Thịnh, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
28 | Huyện Giao Thủy | H. Giao Thủy, T. Nam Định |
29 | Xã Giao Tiến | X. Giao Tiến, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
30 | Xã Giao Xuân | X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
31 | Xã Giao Yến | X. Giao Yến, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
32 | Thị trấn Gôi | TT. Gôi, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
33 | Phường Hạ Long | P. Hạ Long, TP. Nam Định, T. Nam Định |
34 | Xã Hải An | X. Hải An, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
35 | Xã Hải Anh | X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
36 | Xã Hải Bắc | X. Hải Bắc, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
37 | Xã Hải Châu | X. Hải Châu, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
38 | Xã Hải Chính | X. Hải Chính, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
39 | Xã Hải Cường | X. Hải Cường, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
40 | Xã Hải Đông | X. Hải Đông, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
41 | Xã Hải Đường | X. Hải Đường, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
42 | Xã Hải Giang | X. Hải Giang, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
43 | Xã Hải Hà | X. Hải Hà, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
44 | Huyện Hải Hậu | H. Hải Hậu, T. Nam Định |
45 | Xã Hải Hòa | X. Hải Hòa, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
46 | Xã Hải Hưng | X. Hải Hưng, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
47 | Xã Hải Lộc | X. Hải Lộc, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
48 | Xã Hải Long | X. Hải Long, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
49 | Xã Hải Lý | X. Hải Lý, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
50 | Xã Hải Minh | X. Hải Minh, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
51 | Xã Hải Nam | X. Hải Nam, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
52 | Xã Hải Ninh | X. Hải Ninh, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
53 | Xã Hải Phong | X. Hải Phong, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
54 | Xã Hải Phú | X. Hải Phú, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
55 | Xã Hải Phúc | X. Hải Phúc, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
56 | Xã Hải Phương | X. Hải Phương, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
57 | Xã Hải Quang | X. Hải Quang, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
58 | Xã Hải Sơn | X. Hải Sơn, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
59 | Xã Hải Tân | X. Hải Tân, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
60 | Xã Hải Tây | X. Hải Tây, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
61 | Xã Hải Thanh | X. Hải Thanh, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
62 | Xã Hải Toàn | X. Hải Toàn, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
63 | Xã Hải Triều | X. Hải Triều, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
64 | Xã Hải Trung | X. Hải Trung, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
65 | Xã Hải Vân | X. Hải Vân, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
66 | Xã Hải Xuân | X. Hải Xuân, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
67 | Xã Hiển Khánh | X. Hiển Khánh, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
68 | Xã Hoàng Nam | X. Hoàng Nam, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
69 | Xã Hoành Sơn | X. Hoành Sơn, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
70 | Xã Hồng Quang | X. Hồng Quang, H. Nam Trực, T. Nam Định |
71 | Xã Hồng Thuận | X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
72 | Xã Hợp Hưng | X. Hợp Hưng, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
73 | Xã Kim Thái | X. Kim Thái, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
74 | Thị trấn Lâm | TT. Lâm, H. ý Yên, T. Nam Định |
75 | Xã Liêm Hải | X. Liêm Hải, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
76 | Xã Liên Bảo | X. Liên Bảo, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
77 | Xã Liên Minh | X. Liên Minh, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
78 | Thị trấn Liễu Đề | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
79 | Xã Lộc An | X. Lộc An, TP. Nam Định, T. Nam Định |
80 | Phường Lộc Hạ | P. Lộc Hạ, TP. Nam Định, T. Nam Định |
81 | Xã Lộc Hòa | X. Lộc Hòa, TP. Nam Định, T. Nam Định |
82 | Phường Lộc Vượng | P. Lộc Vượng, TP. Nam Định, T. Nam Định |
83 | Xã Minh Tân | X. Minh Tân, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
84 | Xã Minh Thuận | X. Minh Thuận, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
85 | Xã Mỹ Hà | X. Mỹ Hà, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
86 | Xã Mỹ Hưng | X. Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
87 | Thị trấn Mỹ Lộc | TT. Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
88 | Huyện Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
89 | Xã Mỹ Phúc | X. Mỹ Phúc, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
90 | Xã Mỹ Tân | X. Mỹ Tân, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
91 | Xã Mỹ Thắng | X. Mỹ Thắng, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
92 | Xã Mỹ Thành | X. Mỹ Thành, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
93 | Xã Mỹ Thịnh | X. Mỹ Thịnh, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
94 | Xã Mỹ Thuận | X. Mỹ Thuận, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
95 | Xã Mỹ Tiến | X. Mỹ Tiến, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
96 | Xã Mỹ Trung | X. Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
97 | Xã Mỹ Xá | X. Mỹ Xá, TP. Nam Định, T. Nam Định |
98 | Xã Nam Cường | X. Nam Cường, H. Nam Trực, T. Nam Định |
99 | Xã Nam Điền | X. Nam Điền, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
100 | Thành phố Nam Định | TP. Nam Định, T. Nam Định |
101 | Tỉnh Nam Định | T. Nam Định |
102 | Xã Nam Dương | X. Nam Dương, H. Nam Trực, T. Nam Định |
103 | Thị trấn Nam Giang | TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định |
104 | Xã Nam Hải | X. Nam Hải, H. Nam Trực, T. Nam Định |
105 | Xã Nam Hoa | X. Nam Hoa, H. Nam Trực, T. Nam Định |
106 | Xã Nam Hồng | X. Nam Hồng, H. Nam Trực, T. Nam Định |
107 | Xã Nam Hùng | X. Nam Hùng, H. Nam Trực, T. Nam Định |
108 | Xã Nam Lợi | X. Nam Lợi, H. Nam Trực, T. Nam Định |
109 | Xã Nam Mỹ | X. Nam Mỹ, H. Nam Trực, T. Nam Định |
110 | Xã Nam Phong | X. Nam Phong, TP. Nam Định, T. Nam Định |
111 | Xã Nam Thái | X. Nam Thái, H. Nam Trực, T. Nam Định |
112 | Xã Nam Thắng | X. Nam Thắng, H. Nam Trực, T. Nam Định |
113 | Xã Nam Thanh | X. Nam Thanh, H. Nam Trực, T. Nam Định |
114 | Xã Nam Tiến | X. Nam Tiến, H. Nam Trực, T. Nam Định |
115 | Xã Nam Toàn | X. Nam Toàn, H. Nam Trực, T. Nam Định |
116 | Huyện Nam Trực | H. Nam Trực, T. Nam Định |
117 | Xã Nam Vân | X. Nam Vân, TP. Nam Định, T. Nam Định |
118 | Phường Năng Tĩnh | P. Năng Tĩnh, TP. Nam Định, T. Nam Định |
119 | Xã Nghĩa An | X. Nghĩa An, H. Nam Trực, T. Nam Định |
120 | Xã Nghĩa Bình | X. Nghĩa Bình, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
121 | Xã Nghĩa Châu | X. Nghĩa Châu, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
122 | Xã Nghĩa Đồng | X. Nghĩa Đồng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
123 | Xã Nghĩa Hải | X. Nghĩa Hải, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
124 | Xã Nghĩa Hồng | X. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
125 | Xã Nghĩa Hùng | X. Nghĩa Hùng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
126 | Huyện Nghĩa Hưng | H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
127 | Xã Nghĩa Lạc | X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
128 | Xã Nghĩa Lâm | X. Nghĩa Lâm, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
129 | Xã Nghĩa Lợi | X. Nghĩa Lợi, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
130 | Xã Nghĩa Minh | X. Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
131 | Xã Nghĩa Phong | X. Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
132 | Xã Nghĩa Phú | X. Nghĩa Phú, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
133 | Xã Nghĩa Phúc | X. Nghĩa Phúc, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
134 | Xã Nghĩa Sơn | X. Nghĩa Sơn, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
135 | Xã Nghĩa Tân | X. Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
136 | Xã Nghĩa Thái | X. Nghĩa Thái, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
137 | Xã Nghĩa Thắng | X. Nghĩa Thắng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
138 | Xã Nghĩa Thành | X. Nghĩa Thành, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
139 | Xã Nghĩa Thịnh | X. Nghĩa Thịnh, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
140 | Xã Nghĩa Trung | X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
141 | Thị trấn Ngô Đồng | TT. Ngô Đồng, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
142 | Phường Ngô Quyền | P. Ngô Quyền, TP. Nam Định, T. Nam Định |
143 | Phường Nguyễn Du | P. Nguyễn Du, TP. Nam Định, T. Nam Định |
144 | Phường Phan Đình Phùng | P. Phan Đình Phùng, TP. Nam Định, T. Nam Định |
145 | Xã Phương Định | X. Phương Định, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
146 | Phường Quang Trung | P. Quang Trung, TP. Nam Định, T. Nam Định |
147 | Xã Quang Trung | X. Quang Trung, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
148 | Thị trấn Quất Lâm | TT. Quất Lâm, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
149 | Thị trấn Quỹ Nhất | TT. Quỹ Nhất, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
150 | Thị trấn Rạng Đông | TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
151 | Xã Tam Thanh | X. Tam Thanh, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
152 | Xã Tân Khánh | X. Tân Khánh, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
153 | Xã Tân Thành | X. Tân Thành, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
154 | Xã Tân Thịnh | X. Tân Thịnh, H. Nam Trực, T. Nam Định |
155 | Xã Thành Lợi | X. Thành Lợi, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
156 | Thị trấn Thịnh Long | TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
157 | Xã Thọ Nghiệp | X. Thọ Nghiệp, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
158 | Phường Thống Nhất | P. Thống Nhất, TP. Nam Định, T. Nam Định |
159 | Phường Trần Đăng Ninh | P. Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định, T. Nam Định |
160 | Phường Trần Hưng Đạo | P. Trần Hưng Đạo, TP. Nam Định, T. Nam Định |
161 | Phường Trần Quang Khải | P. Trần Quang Khải, TP. Nam Định, T. Nam Định |
162 | Phường Trần Tế Xương | P. Trần Tế Xương, TP. Nam Định, T. Nam Định |
163 | Xã Trực Chính | X. Trực Chính, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
164 | Xã Trực Cường | X. Trực Cường, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
165 | Xã Trực Đại | X. Trực Đại, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
166 | Xã Trực Đạo | X. Trực Đạo, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
167 | Xã Trực Hưng | X. Trực Hưng, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
168 | Xã Trực Hùng | X. Trực Hùng, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
169 | Xã Trực Khang | X. Trực Khang, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
170 | Xã Trực Mỹ | X. Trực Mỹ, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
171 | Huyện Trực Ninh | H. Trực Ninh, T. Nam Định |
172 | Xã Trực Nội | X. Trực Nội, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
173 | Xã Trực Phú | X. Trực Phú, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
174 | Xã Trực Thái | X. Trực Thái, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
175 | Xã Trực Thắng | X. Trực Thắng, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
176 | Xã Trực Thanh | X. Trực Thanh, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
177 | Xã Trực Thuận | X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
178 | Xã Trực Tuấn | X. Trực Tuấn, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
179 | Xã Trung Đông | X. Trung Đông, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
180 | Xã Trung Thành | X. Trung Thành, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
181 | Phường Trường Thi | P. Trường Thi, TP. Nam Định, T. Nam Định |
182 | Phường Văn Miếu | P. Văn Miếu, TP. Nam Định, T. Nam Định |
183 | Phường Vị Hoàng | P. Vị Hoàng, TP. Nam Định, T. Nam Định |
184 | Phường Vị Xuyên | P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, T. Nam Định |
185 | Xã Việt Hùng | X. Việt Hùng, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
186 | Xã Vĩnh Hào | X. Vĩnh Hào, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
187 | Huyện Vụ Bản | H. Vụ Bản, T. Nam Định |
188 | Xã Xuân Bắc | X. Xuân Bắc, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
189 | Xã Xuân Châu | X. Xuân Châu, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
190 | Xã Xuân Đài | X. Xuân Đài, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
191 | Xã Xuân Hòa | X. Xuân Hòa, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
192 | Xã Xuân Hồng | X. Xuân Hồng, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
193 | Xã Xuân Kiên | X. Xuân Kiên, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
194 | Xã Xuân Ngọc | X. Xuân Ngọc, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
195 | Xã Xuân Ninh | X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
196 | Xã Xuân Phong | X. Xuân Phong, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
197 | Xã Xuân Phú | X. Xuân Phú, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
198 | Xã Xuân Phương | X. Xuân Phương, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
199 | Xã Xuân Tân | X. Xuân Tân, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
200 | Xã Xuân Thành | X. Xuân Thành, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
201 | Xã Xuân Thượng | X. Xuân Thượng, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
202 | Xã Xuân Thủy | X. Xuân Thủy, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
203 | Xã Xuân Tiến | X. Xuân Tiến, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
204 | Xã Xuân Trung | X. Xuân Trung, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
205 | Thị trấn Xuân Trường | TT. Xuân Trường, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
206 | Huyện Xuân Trường | H. Xuân Trường, T. Nam Định |
207 | Xã Xuân Vinh | X. Xuân Vinh, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
208 | Huyện ý Yên | H. ý Yên, T. Nam Định |
209 | Xã Yên Bằng | X. Yên Bằng, H. ý Yên, T. Nam Định |
210 | Xã Yên Bình | X. Yên Bình, H. ý Yên, T. Nam Định |
211 | Xã Yên Chính | X. Yên Chính, H. ý Yên, T. Nam Định |
212 | Xã Yên Cường | X. Yên Cường, H. ý Yên, T. Nam Định |
213 | Thị trấn Yên Định | TT. Yên Định, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
214 | Xã Yên Đồng | X. Yên Đồng, H. ý Yên, T. Nam Định |
215 | Xã Yên Dương | X. Yên Dương, H. ý Yên, T. Nam Định |
216 | Xã Yên Hồng | X. Yên Hồng, H. ý Yên, T. Nam Định |
217 | Xã Yên Hưng | X. Yên Hưng, H. ý Yên, T. Nam Định |
218 | Xã Yên Khang | X. Yên Khang, H. ý Yên, T. Nam Định |
219 | Xã Yên Khánh | X. Yên Khánh, H. ý Yên, T. Nam Định |
220 | Xã Yên Lộc | X. Yên Lộc, H. ý Yên, T. Nam Định |
221 | Xã Yên Lợi | X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định |
222 | Xã Yên Lương | X. Yên Lương, H. ý Yên, T. Nam Định |
223 | Xã Yên Minh | X. Yên Minh, H. ý Yên, T. Nam Định |
224 | Xã Yên Mỹ | X. Yên Mỹ, H. ý Yên, T. Nam Định |
225 | Xã Yên Nghĩa | X. Yên Nghĩa, H. ý Yên, T. Nam Định |
226 | Xã Yên Nhân | X. Yên Nhân, H. ý Yên, T. Nam Định |
227 | Xã Yên Ninh | X. Yên Ninh, H. ý Yên, T. Nam Định |
228 | Xã Yên Phong | X. Yên Phong, H. ý Yên, T. Nam Định |
229 | Xã Yên Phú | X. Yên Phú, H. ý Yên, T. Nam Định |
230 | Xã Yên Phúc | X. Yên Phúc, H. ý Yên, T. Nam Định |
231 | Xã Yên Phương | X. Yên Phương, H. ý Yên, T. Nam Định |
232 | Xã Yên Quang | X. Yên Quang, H. ý Yên, T. Nam Định |
233 | Xã Yên Tân | X. Yên Tân, H. ý Yên, T. Nam Định |
234 | Xã Yên Thắng | X. Yên Thắng, H. ý Yên, T. Nam Định |
235 | Xã Yên Thành | X. Yên Thành, H. ý Yên, T. Nam Định |
236 | Xã Yên Thọ | X. Yên Thọ, H. ý Yên, T. Nam Định |
237 | Xã Yên Tiến | X. Yên Tiến, H. ý Yên, T. Nam Định |
238 | Xã Yên Trị | X. Yên Trị, H. ý Yên, T. Nam Định |
239 | Xã Yên Trung | X. Yên Trung, H. ý Yên, T. Nam Định |
240 | Xã Yên Xá | X. Yên Xá, H. ý Yên, T. Nam Định |